Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arrivé
Jump to user comments
tính từ
  • thành đạt
    • Les gens arrivés
      những kẻ thành đạt
    • premier arrivé, dernier arrivé
      người đến đầu tiên, người đến sau cùng
Related search result for "arrivé"
Comments and discussion on the word "arrivé"