Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bẻ cong, uốn cong
    • Arquer une pièce de fer
      uốn cong một miếng sắt
nội động từ
  • oằn lại, cong lại
    • Une poutre qui commence à arquer
      cái xà bắt đầu oằn xuống
  • (thông tục) đi, nhấc bước
    • Il ne peut plus arquer
      nó không còn nhấc bước nổi nữa
Related search result for "arquer"
Comments and discussion on the word "arquer"