Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
parquer
Jump to user comments
ngoại động từ
nhốt (súc vật) vào bãi quây
cho (xe) vài bãi xe
xếp (pháo...) vào bãi
nhốt
Parquer dans un camp de concentration
nhốt vào trại tập trung
nội động từ
ở trong bãi quây (súc vật)
xếp thành bãi (đồ quân nhu...)
Related search result for
"parquer"
Words pronounced/spelled similarly to
"parquer"
:
paresser
parjure
parquer
parqueur
percer
percher
perruquer
phraser
porcher
priser
more...
Words contain
"parquer"
:
parquer
se parquer
Words contain
"parquer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nhốt
quây
Comments and discussion on the word
"parquer"