version="1.0"?>
- enfermer; claustrer
- Nhốt một người điên lại
enfermer un fou
- Cha nó nhốt nó vào buồng rồi khóa cửa lại
son père l'enferma sous clef
- Nhốt ngựa
enfermer un cheval
- interner; parquer; emmurer
- Nhốt kẻ cắp
interner un voleur
- Nhốt vào trại tập trung
parquer dans un camp de concentration