Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arroger
Jump to user comments
tự động từ
  • tự phong cho mình (mà không xứng đáng)
    • S'arroger des pouvoirs excessifs
      tự phong cho mình những quyền hành quá đáng
    • S'arroger le droit de faire qqch
      tự ban cho mình quyền làm điều gì
Related search result for "arroger"
Comments and discussion on the word "arroger"