French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đưa đến, dắt đến, dẫn đến
- Amenez-le-moi immédiatement!
Dẫn nó đến đây ngay cho tôi!
- Amener son chien chez le vétérinaire
đưa con chó đến bác sĩ thú y
- Amener ses enfants à la piscine
dẫn con đi bơi
- Amener un cheval
dắt con ngựa đến
- Amener la conversation sur un sujet
dẫn dắt câu chuyện đến một vấn đề
- Mandat d'amener
(luật học, pháp lý) trát đòi
- gây ra
- La guerre amène bien des maux
chiến tranh gây ra biết bao điều tai họa
- kéo, kéo về
- Pêcheur qui amène son filet
người đánh cá kéo lưới về
- (hàng hải) hạ
- Amener les voiles
hạ buồm
- Amener pavillon; amener les couleurs
hạ cờ đầu hàng
- quel bon vent vous amène?
(thân mật) ngọn gió nào đưa anh đến đây?
- amener la couverture à soi
giành công trạng về mình