Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ajouter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thêm, cộng thêm
    • Il a ajouté un chapitre au texte original
      ông ta đã thêm một chương vào nguyên bản
    • Sans rien ajouter ni retrancher
      không thêm không bớt gì cả
    • Permettez-moi d'ajouter un mot
      tôi xin nói thêm một lời
  • ajouter foi à+ tin vào
    • "Elle n'ajoutait aucune foi à ces abominations" (Mauriac)
      cô ta chẳng hề tin vào những hành vi đáng tởm này
nội động từ
  • tăng
    • La modestie ajoute au mérite
      tính khiêm tốn tăng thêm công trạng
tự động từ
  • thêm vào
    • Diverses primes s'ajoutent au salaire de base
      thêm vào lương cơ bản là nhiều khoản tiền thưởng
Related search result for "ajouter"
Comments and discussion on the word "ajouter"