Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rajouter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thêm nữa, thêm
    • Rajouter du sel
      thêm muối nữa
    • Je veux encore rajouter quelque chose
      tôi còn muốn thêm ít nữa
    • vous en rajoutez!
      anh nói quá đáng đấy
Related words
Related search result for "rajouter"
Comments and discussion on the word "rajouter"