Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acteur
Jump to user comments
danh từ
  • diễn viên
    • Acteur de théâtre/de cinéma
      diễn viên kịch nghệ/điện ảnh
  • người chủ chốt
    • Acteur d'un drame
      người chủ chốt trong một tấn kịch
Related search result for "acteur"
Comments and discussion on the word "acteur"