Characters remaining: 500/500
Translation

contacteur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "contacteur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "công tắc" hoặc "thiết bị tiếp xúc". Trong ngữ cảnh điện học, "contacteur" thường được sử dụng để chỉ một thiết bị điện cho phép bật hoặc tắt dòng điện trong một mạch điện, thường được điều khiển bằng một tín hiệu từ xa hoặc một công tắc khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Contacteur (danh từ giống đực): Thiết bị điện được sử dụng để đóng hoặc mở mạch điện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh điện học:

    • "Le contacteur est utilisé pour contrôler l'alimentation électrique des équipements." (Công tắc được sử dụng để kiểm soát nguồn điện của các thiết bị.)
  2. Khi mô tả hoạt động:

    • "Lorsque vous appuyez sur le bouton, le contacteur s'active et allume la lumière." (Khi bạn nhấn nút, công tắc sẽ được kích hoạt bật đèn lên.)
Phân biệt các biến thể:
  • Contact: có nghĩa là "tiếp xúc" hoặc "liên lạc", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như khi nói về sự tiếp xúc giữa các vật thể hoặc trong giao tiếp.
  • Contacteur de puissance: chỉ một loại công tắc được thiết kế để chịu đựng dòng điện lớn hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Interrupteur: cũngmột từ để chỉ công tắc, nhưng thường chỉ các loại công tắc đơn giản hơn, không được điều khiển từ xa.
  • Relais: là một loại thiết bị điện chức năng tương tự, nhưng thường được sử dụng để điều khiển các thiết bị khác, thay vì chỉ tắt/bật như contacteur.
Các idioms cụm từ liên quan:
  • Trong ngữ cảnh không chính thức, bạn có thể nghe cụm từ "faire le contact" (tạo liên lạc) để chỉ việc kết nối hoặc liên hệ với ai đó.
danh từ giống đực
  1. (điện học) cái tiếp xúc, côngtăc

Similar Spellings

Words Mentioning "contacteur"

Comments and discussion on the word "contacteur"