Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
acrobat
/'ækrəbæt/
Jump to user comments
danh từ
  • người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn
  • nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận)
Related search result for "acrobat"
Comments and discussion on the word "acrobat"