Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
acerbate
/eks'æsə:beit/ Cách viết khác : (acerbate) /'æsəbeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
  • làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận
Related words
Related search result for "acerbate"
Comments and discussion on the word "acerbate"