Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
acrobatic
Jump to user comments
Adjective
  • mạnh mẽ, sôi nổi, hoạt bát, tích cực
    • an acrobatic dance
      một điệu nhảy sôi nổi, cuồng nhiệt
    • an acrobatic child
      một đứa trẻ hoạt bát, nhanh nhẹn
Related words
Related search result for "acrobatic"
Comments and discussion on the word "acrobatic"