Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
acme
/'ækmi/
Jump to user comments
danh từ
  • tột đỉnh, đỉnh cao nhất
    • acme of perfection
      đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ
  • (y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh)
Related words
Related search result for "acme"
Comments and discussion on the word "acme"