Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
acumen
/ə'kju:men/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhạy bén, sự nhạy cảm, sự thính
    • political acumen
      sự nhạy bén về chính trị
  • (thực vật học) mũi nhọn
Related search result for "acumen"
Comments and discussion on the word "acumen"