Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
apex
/'eipeks/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều apexes, apices
  • đỉnh ngọc, chỏm
    • the apex of a triangle
      đỉnh của một tam giác
  • (thiên văn học) điểm apec
Related words
Related search result for "apex"
Comments and discussion on the word "apex"