Jump to user comments
tính từ
- có thể tới; có thể đạt tới
- île accessible
đảo có thể tới được
- Sommet accessible
đỉnh có thể đạt tới
- dễ gần gũi
- Homme accessible à tous
người dễ gần với mọi người
- Accessible à la colère
dễ nổi nóng
- (nghĩa bóng) dễ hiểu
- Théorie accessible
lý thuyết dễ hiểu