Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inaccessible
Jump to user comments
tính từ
  • không thể tới, không có lối vào
    • Forêt inaccessible
      rừng không có lối vào
  • không thể đạt tới; không thể hiểu thấu
    • Objectif inaccessible
      mục tiêu không thể đạt tới
    • Pensée inaccessible
      tư tưởng không thể hiểu thấu
  • khó gần, khó tiếp xúc (người)
  • không thấu, không chuyển, không (cảm) biết
    • Inaccessible à la prière
      cầu xin không chuyển
    • Âme inaccessible à l'envie
      tâm hồn không biết đố kỵ
danh từ giống đực
  • cái không thể đạt tới
Related words
Related search result for "inaccessible"
Comments and discussion on the word "inaccessible"