Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
inaccessible
/,inæk'sesəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không tới được, không tới gần được; không vào được
  • (hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến được
  • khó gần (người)
  • khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được
  • khó nắm được, khó hiểu được
Related search result for "inaccessible"
Comments and discussion on the word "inaccessible"