Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
difficile
Jump to user comments
tính từ
  • khó, khó khăn
    • Travail difficile
      công việc khó khăn
    • Question difficile
      vấn đề khó; câu hỏi khó
    • Temps difficile
      thời buổi khó khăn
  • khó tính
    • Un compagnon difficile
      người bạn khó tính
    • mener une vie diffcile
      sống một cuộc đời khó khăn vất vả
danh từ
  • (Faire le difficile) tỏ ra khó tính; làm cao
Related search result for "difficile"
Comments and discussion on the word "difficile"