French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- dễ dàng
- "La critique est aisée, et l'art est difficile" (Destouches)
phê bình thì dễ, làm thì mới khó
- "Il n'est pas si aisé de se faire un nom" (La Bruy.)
muốn nổi danh thật chẳng dễ tí nào
- tự nhiên
- Style aisé
văn tự nhiên, không gò bó
- sung túc, khá giả
- Famille aisée
gia đình khá giả