Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
totalité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tổng số, toàn thể, toàn bộ
    • Se mettre en rapport avec la totalité de ses élèves
      tiếp xúc với toàn thể học trò của mình
  • (triết học) tổng thể
    • Loi de totalité
      qui luật tổng thể
    • en totalité
      tất cả, hết thảy, toàn bộ
Related words
Related search result for "totalité"
Comments and discussion on the word "totalité"