Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
teach
/ti:tʃ/
Jump to user comments
động từ taught
  • dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
    • to teach children to swim
      dạy cho trẻ con tập bơi
    • to teach school
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo
Related search result for "teach"
Comments and discussion on the word "teach"