Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
instruct
/in'strʌkt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chỉ dẫn, chỉ thị cho
  • dạy, đào tạo
  • truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết
Related words
Related search result for "instruct"
Comments and discussion on the word "instruct"