Jump to user comments
ngoại động từ
- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng
- quấy rầy
- to tease someone for something
quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì
- tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ)
danh từ
- người chòng ghẹo, người hay trêu chòng
- sự chòng ghẹo, sự trêu chòng