Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
minx
/miɳks/
Jump to user comments
danh từ
  • người đàn bà lăng loàn, người đàn bà chua ngoa
  • người đàn bà lẳng lơ
Related words
Related search result for "minx"
Comments and discussion on the word "minx"