Jump to user comments
danh từ
- mặt trời, vừng thái dương
- ánh nắng, ánh mặt trời
- to take the sun
phơi nắng
- (nghĩa bóng) thế, thời
- his sun is set
anh ta hết thời rồi
- cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner)
IDIOMS
- to hail (adore) the rising sun
- khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh
- to hold a candle to the sun
- đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
- to make hay while the sun shines
ngoại động từ
nội động từ