Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sunday
/'sʌndi/
Jump to user comments
danh từ
  • ngày chủ nhật
  • (định ngữ) (thuộc) chủ nhật
    • sunday best; sunday go-to-meeting clothes
      (đùa cợt) quần áo diện, quần áo hộp (mặc để đi chơi ngày chủ nhật)
IDIOMS
  • month of Sundays
    • (xem) month
Related search result for "sunday"
Comments and discussion on the word "sunday"