Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
strand
/strænd/
Jump to user comments
danh từ
  • (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ)
ngoại động từ
  • làm mắc cạn
nội động từ
  • mắc cạn (tàu)
danh từ
  • tao (của dây)
  • thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)
ngoại động từ
  • đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)
  • bện (thừng) bằng tao
Related search result for "strand"
Comments and discussion on the word "strand"