Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
maroon
/mə'ru:n/
Jump to user comments
tính từ
nâu sẫm, màu hạt dẻ
danh từ
màu nâu sẫm, màu hạt dẻ
pháo cối; (ngành đường sắt) pháo hiệu
danh từ
người bị bỏ lại trên đảo hoang
ngoại động từ
bỏ (ai) trên đảo hoang
nội động từ
lởn vởn, tha thẩn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắm trại ngoài trời
Related words
Synonyms:
brownish-red
strand
Related search result for
"maroon"
Words pronounced/spelled similarly to
"maroon"
:
marina
marine
maroon
merman
moreen
morion
mormon
morn
moron
Marian
Words contain
"maroon"
:
maroon
maroon-purple
maroon-spotted
marooned
Comments and discussion on the word
"maroon"