Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
maroon
/mə'ru:n/
Jump to user comments
tính từ
  • nâu sẫm, màu hạt dẻ
danh từ
  • màu nâu sẫm, màu hạt dẻ
  • pháo cối; (ngành đường sắt) pháo hiệu
danh từ
  • người bị bỏ lại trên đảo hoang
ngoại động từ
  • bỏ (ai) trên đảo hoang
nội động từ
  • lởn vởn, tha thẩn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắm trại ngoài trời
Related words
Related search result for "maroon"
Comments and discussion on the word "maroon"