Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stranded
/'strændid/
Jump to user comments
tính từ
  • bị mắc cạn (tàu)
  • bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao
  • bị bỏ rơi; bị bỏ lại đằng sau
Related words
Related search result for "stranded"
Comments and discussion on the word "stranded"