French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- chín
- à neuf heures
lúc chín giờ
danh từ giống đực
- số chín
- Un neuf mal fait
số chín viết xấu
- mồng chín
- Le neuf de ce mois
mồng chín tháng này
- (đánh bài) (đánh cờ) con chín
tính từ
- mới
- Neuf dans le métier
mới vào nghề
- Rien de neuf dans cette affaire
chẳng có gì mới trong việc đó
danh từ giống đực
- cái mới, đồ mới
- Vendre du neuf et de l'occasion
bán đồ mới và đồ cũ
- de neuf
với quần áo mới; với đồ đạc mới
- Habillé de neuf
mặc quần áo mới
- Meublé de neuf
mặc quần áo mới