Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nouba
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nhạc nuba (của các trung đoàn lính Bắc Phi xưa)
    • faire la nouba
      (thông tục) chè chén
Related search result for "nouba"
Comments and discussion on the word "nouba"