Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
usé
Jump to user comments
tính từ
  • đã mòn, đã sờn
    • Chaussures usées
      giày đã mòn
    • Chemise usée
      áo sơ mi đã sờn
  • đã yếu (sức) đi
    • Homme usé
      người đã yếu đi
  • đã cùn đi, đã nhụt đi
    • Passion usée
      dục vọng đã nhụt đi
    • Théorie usée
      lý thuyết đã cùn đi
  • cũ kỹ rồi, nhàm rồi
    • Sujet usé
      đề tài đã nhàm rồi
Related search result for "usé"
Comments and discussion on the word "usé"