Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accusé
Jump to user comments
danh từ
  • (luật học, pháp lý) (kẻ) bị cáo
    • Le banc des accusés
      ghế dành cho các bị cáo
    • Accusé, levez-vous!
      bị cáo, đứng dậy!
    • L'accusé a été confronté aux témoins
      bị cáo được cho đối chất với các nhân chứng
    • L'accusé est condamné, acquitté
      bị cáo bị kết án, được tha bổng
    • accusé de réception
      giấy báo (đã) nhận
    • Lettre recommandée avec accusé de réception
      thư bảo đảm có hồi báo
Related search result for "accusé"
Comments and discussion on the word "accusé"