Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
confusément
Jump to user comments
phó từ
  • lộn xộn
    • Objets entassés confusément
      đồ đạc chất đống lộn xộn
  • không rõ, lờ mờ
    • Parler confusément
      nói không rõ
    • Comprendre confusément
      hiểu lờ mờ
Related words
Related search result for "confusément"
Comments and discussion on the word "confusément"