Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
44
45
46
47
48
49
50
Next >
Last
giấc xuân
giấm bỗng
giấm thanh
giấn
giấn nâu
giấu quanh
giấu tiếng
giấy ảnh
giấy đánh máy
giấy đi đường
giấy bóng
giấy bóng kính
giấy bản
giấy các-bon
giấy các-tông
giấy chứng chỉ
giấy chứng nhận
giấy in
giấy kính
giấy lệnh
giấy lộn
giấy nhám
giấy nháp
giấy nhiễu
giấy phèn
giấy quyến
giấy sơn
Giấy sương
giấy tín chỉ
giấy than
giấy thông hành
giấy tiền
giấy trang kim
giấy vệ sinh
giần
giần giật
giần sàng
giậm chân
giận
giận dữ
giận dỗi
giận hờn
giận thân
giập giờn
giật cánh khuỷu
giật gân
giật mình
giật nóng
giắt răng
giằn
giằn giọc
giằn giỗi
giằn vặt
giằng
giằng co
giằng xay
giằng xé
giặc biển
Giặc, Bình
giẹo đường
giẹp mình
Giẻ-triêng
giẽ run
giếng
giếng ao
Giếng cúc
giếng cúc
giếng dầu
giếng khơi
giếng thơi
giết người không dao
giở chứng
giở giọng
giở mình
giền
giền cơm
giền gai
giềng
giọng
giọng kim
First
< Previous
44
45
46
47
48
49
50
Next >
Last