Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giấy lộn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Giấy đã viết một mặt rồi, lật trái lại viết nốt mặt kia. 2. Giấy bỏ đi.
Related search result for "giấy lộn"
Comments and discussion on the word "giấy lộn"