Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giấy vệ sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Giấy mềm, dễ thấm nước và có khả năng tự hoại, dùng để đi đại tiện hoặc dùng vào những việc vệ sinh cá nhân.
Related search result for
"giấy vệ sinh"
Words contain
"giấy vệ sinh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Hoàng Lương mộng
vệ sinh
giấy
sinh hoạt
giảng
Ngũ viên
giáo sinh
Hàn Sinh bị luộc
sinh
câu lạc bộ
more...
Comments and discussion on the word
"giấy vệ sinh"