Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
31
32
33
34
35
36
37
Next >
Last
Chiềng ân
Chiềng Ban
Chiềng Bôm
Chiềng Bằng
Chiềng Cang
Chiềng Cọ
Chiềng Châu
Chiềng Chăn
Chiềng Chung
Chiềng Cơi
Chiềng Dong
Chiềng En
Chiềng Hắc
Chiềng Hặc
Chiềng Hoa
Chiềng Ken
Chiềng Khay
Chiềng Khừa
Chiềng Kheo
Chiềng Khoa
Chiềng Khoang
Chiềng Khoi
Chiềng Khoong
Chiềng Khương
Chiềng La
Chiềng Lao
Chiềng Lề
Chiềng Ly
Chiềng Lương
Chiềng mai
Chiềng Muôn
Chiềng Mung
Chiềng Ngàm
Chiềng Ngần
Chiềng Nơi
Chiềng On
Chiềng Pấc
Chiềng Pằn
Chiềng Pha
Chiềng Phung
Chiềng San
Chiềng Sàng
Chiềng Sại
Chiềng Sinh
Chiềng Sung
Chiềng Sơ
Chiềng Tượng
Chiềng Ve
Chiềng Xôm
Chiềng Yên
Chiềng ơn
chiều chuộng
chim muông
Chim Vàn
Chim Việt đậu cành Nam
chim xanh
Chim xanh
chinh an
cho mượn
choàng
choán
choáng
choáng váng
choảng
chong
chong chóng
Chu An
Chu Điện
Chu Công
Chu Hương
Chu Minh
Chu Phan
Chu Trinh
chu tuyền (chu toàn)
Chu Văn An
Chu Văn An
Chu Văn Tiếp
chua cái, chua con
chuông
chuông vàng
First
< Previous
31
32
33
34
35
36
37
Next >
Last