Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last
cưng
cưu mang
cương
Cương Chính
Cương Gián
cương lĩnh
cương quyết
Cương Sơn
Cương thường
cương thường
cương trực
da láng
dai dẳng
dan díu
dang
dang dở
danh
danh dự
danh hiệu
danh lam
danh lợi
danh mục
danh ngôn
danh nghĩa
danh phận
danh sách
danh tôi
danh từ
danh thiếp
danh vọng
danh viên
Dao (dân tộc)
Dao Đại Bản
dao động
Dao Cóc Mùn
Dao Cóc Ngáng
Dao Làn Tiẻn
Dao Lô Gang
Dao Quần Chẹt
Dao Quần Trắng
Dao Tiền
dài dòng
dàn
dàn cảnh
dàn hòa
dàn xếp
dành
dành dành
Dành phía tả
dán
dáng
dáng điệu
dâm đãng
dâm loạn
dân
dân biểu
dân ca
dân công
dân chúng
dân chủ
dân cư
dân dã
dân luật
dân mục
dân quân
dân quê
dân quyền
dân sự
dân sinh
dân tộc
dân vận
dâng
dâu nam giản
dây chuyền
dây cương
dây loan
dây lưng
dây oan
dã chiến
dã man
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last