Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last
cảnh sát
cảnh sắc
cảnh suyền
cảnh tỉnh
Cảnh Thuỵ
Cảnh Tiên
cảnh tượng
cảo bản
Cảo Khanh
Cảo kinh
cảo táng
Cấm Sơn
cấm thành
cấm vận
cấn
Cấn Hữu
Cấp Dẫn
cấp dưỡng
cấp tiến
Cấp Tiến
cất nhắc
cất tiếng
cấu thành
Cầm đường
cầm đường
cầm đường
cầm canh
cầm chừng
cầm lòng
cầm quyền
cần
Cần
Cần Đăng
Cần Đước
cần cù
Cần Giờ
Cần Giuộc
cần kíp
cần kiệm
Cần Kiệm
cần mẫn
Cần Thạnh
cần thiết
Cần Thơ
cần vụ
cần xé
cầu an
Cầu ông Lãnh
cầu cạnh
Cầu Dền
Cầu Diễn
cầu hôn
Cầu Lá buông
Cầu Ngang
cầu nguyện
cầu vồng
Cầu Xanh
cầu xin
Cẩm An
Cẩm Đàn
Cẩm Đình
Cẩm Đông
Cẩm Định
Cẩm Điền
Cẩm Đường
Cẩm ân
Cẩm Bình
cẩm chướng
Cẩm Dương
Cẩm Giang
Cẩm Giàng
Cẩm Hoàng
Cẩm Hưng
Cẩm Lĩnh
Cẩm Liên
Cẩm Long
Cẩm Lương
Cẩm Minh
Cẩm Nam
cẩm nang
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last