Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cầu xin
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Xin nài khẩn khoản, nhẫn nhục nói chung: cầu xin người có quyền thế không cần cầu xin ai điều gì.
Comments and discussion on the word "cầu xin"