Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last
công lý
Công Lý
Công Liêm
công luận
công nghệ
công nghiệp
công nha
công nhân
công nhận
công pháp
công phu lỡ làng
công quĩ
Công Sơn
công tào
công tác
công tải
Công Thành
công thức
công thương
công trái
Công Trừng
công ty
công văn
công xã
công xưởng
Cù Mông
Cù Vân
cùn
cùng
cùng khổ
Cùng Sơn
cùng tận
cùng xin viện lề
cùng xuôi nỗi thảm
Cúc Đường
cúc hương
Cúc Phương
cúm núm
cúng
cạn
cạn khan
cạnh
cạnh khóe
Cạnh Nậu
cạnh tranh
cả gan
cả nể
Cải Đan
cải biên
cải chính
cải danh
cải dạng
cải nhậm
cải táng
cải tử hoàn sinh
cải tiến
Cải Viên
cảm ứng
cảm động
cảm hứng
cảm mến
cảm quan
cảm tình
cảm tưởng
cản
cản trở
cảng
cảnh
cảnh báo
cảnh binh
cảnh cáo
Cảnh Dương
cảnh giác
Cảnh Hoá
cảnh huống
Cảnh Hưng
Cảnh kỹ
cảnh may
cảnh ngộ
Cảnh Nghi
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last