Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cất nhắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Nâng đỡ để đưa lên một địa vị cao hơn: Người như thế cũng bị dìm xuống, không được cất nhắc (HCM).
Related search result for "cất nhắc"
Comments and discussion on the word "cất nhắc"