Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
231
232
233
234
235
236
237
Next >
Last
xuân thu
Xuân Thu
Xuân Thuỷ
Xuân Thượng
Xuân Thương
Xuân Tiến
Xuân Trúc
Xuân Trạch
Xuân Trung
Xuân Trường
Xuân Vân
Xuân Viên
Xuân Vinh
Xuân Yên
xuôi dòng
xuất bản
xuất cảng
xuất chúng
xuất chinh
xuất dương
xuất hành
xuất hiện
xuất quan
xuất thân
xuất thần
xuất trình
xuống
xuồng
xuổng
xung đột
xung khắc
xung phong
xung yếu
xuyên
Xuyên Mộc
xuyên tạc
xuyến
Xơ-đăng
Xơ-lang
Xơ-teng
xưởng
Xước cảng
xướng
xướng danh
xướng tuỳ
xưng danh
xưng hô
xưng tội
xương
xương cốt
Xương Giang
Xương Lâm
Xương Lê
xương rồng
xương sống
xương sườn
Xương Thịnh
xương xẩu
Y Can
Y Doãn
Y học nhập môn
Y học, Thọ thế, Đông y
Y Lăng
y nguyên
y quan
Y Sơn
y viện
Y-lơng
Ya Krông Bông
Yang Bắc
Yang Mao
Yang Nam
Yang Tao
Yang Trung
yên
yên
Yên
Yên Đình
Yên Đức
Yên Đỗ
First
< Previous
231
232
233
234
235
236
237
Next >
Last