Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xuyến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Vòng trang sức bằng vàng (phụ nữ đeo ở cổ tay).
  • 2 dt. Hàng dệt bằng tơ, theo dạng vân điểm, sợi dọc sợi ngang đều nhỏ và săn: áo xuyến.
  • 3 dt. ấm chuyên: xuyến trà.
Related search result for "xuyến"
Comments and discussion on the word "xuyến"