Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
221
222
223
224
225
226
227
Next >
Last
tướng tá
tướng thuật
tưng bừng
tưng hửng
tươi sáng
tươi tắn
tươi tỉnh
tương
tương ứng
tương đắc
tương đối
tương đồng
tương đương
Tương Bình Hiệp
tương can
Tương Dương
Tương Giang
tương giao
Tương Hà
tương hợp
tương hỗ
tương hội
tương kế tựu kế
tương khắc
tương kiến
tương lai
Tương mai
tương ngộ
Tương Như
tương phùng
tương phùng
tương phản
tương quan
tương tàn
tương tế
tương tự
tương thân
tương trợ
tương tri
tương truyền
tương tư
tương xứng
u ẩn
u hồn
u hiển
u hiển
U Minh
U Ní
u ran
Uông Bí
uất hận
uẩn khúc
uốn
uốn nắn
uốn quanh
uống
ung
ung dung
ung nhọt
ung thư
uy danh
Uy Nỗ
uy nghi
uy phong
uy quyền
uy tín
uyên
uyên
uyên bay
uyên bác
Uyên Hưng
Uyên Minh
uyên thâm
uyển chuyển
va ni
van
van nài
van xin
vang
vang lừng
First
< Previous
221
222
223
224
225
226
227
Next >
Last