Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
uyển chuyển
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Mềm mại, nhịp nhàng và hợp lí trong dáng điệu, đường nét, lời diễn đạt, gây cảm giác dễ chịu, ưa thích: Dáng đi uyển chuyển Văn viết uyển chuyển.
Related search result for "uyển chuyển"
Comments and discussion on the word "uyển chuyển"