Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tương truyền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói dân gian truyền nhau từ đời trước lại: Tương truyền bà Â u Cơ đẻ một trăm trứng.
Related search result for "tương truyền"
Comments and discussion on the word "tương truyền"